top 10 đồng tiền được lưu hành nhiều nhất trên thế giới

Top 10 đồng tiền được lưu hành, sử dụng phổ biến nhất thế giới

Tài chính Vàng – Ngoại tệ

Theo thống kê, hiện nay trên thế giới có 180 các loại tiền tệ chính thức được lưu hành. Chúng thuộc về 193 quốc gia – những quốc gia thành viên của Liên Hiệp Quốc. Trong số đó có 2 nhà nước là quan sát viên của LHQ; 9 vùng lãnh thổ độc lập trên thực tế; 33 vùng lãnh thổ hải ngoại ( lãnh thổ phụ thuộc). Không chỉ kiểu dáng, giá trị mà lượng đồng ngoại tệ được tiêu thụ trên thế giới cũng có sự chênh lệch vô cùng lớn. Sau đây, chungkhoantructuyen sẽ giới thiệu với bạn top 10 đồng tiền tệ được lưu hành nhiều nhất trên thế giới.

Đồng Đô la Mỹ

Đồng Đô la Mỹ

Đồng đô la Mỹ là đơn vị đồng tiền thống trị nhất hiện nay, bất chấp suy giảm và bất ổn của mình trong thời gian qua. Trong thực tế, tất cả các loại tiền tệ được đo bằng cách sử dụng đồng đô la Mỹ như là tiêu chuẩn. Khoảng 90% các giao dịch trên toàn thế giới liên quan đến đồng đô la Mỹ.

Chúng ta có thể thấy Đô la Mỹ được nhắc đến rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày bởi độ phổ biến và tầm ảnh hưởng của nó đến toàn thế giới. Cho nên, Đô la Mỹ được mệnh danh là “ông vua tiền tệ”.

Thông tin Đồng Đô la Mỹ:

Tên tiếng Anh: US Dollar
Ký hiệu: $, ¢ (cent)
Mã tiền tệ (ISO 4217): USD
Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100.
Tiền xu: 1¢ (penny), 5¢ (nickel), 10¢ (dime), 25¢ (quarter), 50¢, $1
Ngân hàng trung ương: Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve System)

Đồng Euro (Châu Âu)

Đồng Euro (Châu Âu)

Đồng tiền chung Châu Âu (Euro) là đồng tiền chung của Châu Âu, được sử dụng chung cho các nước thuộc Liên minh Châu Âu EU gồm 27 nước thành viên. Đồng Euro có sự ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển kinh tế trên toàn thế giới. Đồng thời, đây cũng là đồng tiền mang lại nhiều lợi thế nhất cho thị trường tỷ giá hối đoái và các chi phí ngoại tệ khi phát sinh.

ng tiền này cũng được sử dụng trong năm quốc gia châu Âu và hơn 175 triệu người trên khắp thế giới sử dụng các loại tiền tệ được ổn định so với đồng Euro, trong đó có hơn 150 triệu người ở châu Phi.

Thông tin Đồng Euro:

Tên tiếng Anh: Euru
Ký hiệu: €, cent
Mã tiền tệ: EUR
Tiền giấy: €5, €10, €50, €100, € 200 và €500
Tiền xu: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1€, và 2€
Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trung ương châu Âu (European Central Bank)

Đồng Bảng Anh

Đồng Bảng Anh

Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Đồng bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng sau khi một số quốc gia thuộc khối EU chuyển sang dùng đồng Euro (€). Đây là đồng tiền được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu với độ phổ biến chỉ sau đồng Đô la Mỹ và đồng Euro.

Thông tin Đồng Bảng Anh:

Tên tiếng Anh: British Pound
Ký hiệu: £, p (penny)
Mã tiền tệ: GBP
Tiền giấy: £5, £10, £20, £50, £100
Tiền xu: £1, £2, 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p
Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Anh (Governor and Company of Bank of England)

Đồng Yên Nhật (Nhật Bản)

Đồng Yên Nhật (Nhật Bản)

Đồng Yên Nhật là đồng tiền chính thống của Nhật Bản. Đây là loại tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau đồng Đô la Mỹ và đồng Euro. Trên thị trường quốc tế, Yên Nhật cũng được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro và Bảng Anh.

Đồng Yên Nhật Bản có vị trí thứ ba trong số các loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất. Khoảng 20% của các giao dịch hàng ngày trên thị trường ngoại hối liên quan đến việc đồng Yên Nhật Bản. Đồng Yên là viết tắt của “vòng tròn” trong tiếng Nhật.

Thông tin Yên Nhật:

Tên tiếng Anh: Japanese Yen
Ký hiệu: ¥, sen
Mã tiền tệ: JPY
Tiền giấy: ¥1000, ¥2000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan)

Đồng Đô la Canada

Đồng Đô la Canada

Đồng Đô la Canada tiền tệ của Canada và hiện đang là một trong những đồng ngoại tệ phổ biến trên thế giới. Cho đến thời điểm hiện nay, đồng đô la Canada đã chính thức trở thành đồng tiền dự trữ trong Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Biểu tượng C$ được sử dụng để phân biệt nó với các loại tiền tệ khác cũng sử dụng biểu tượng $. Năm 1817, Ngân hàng Montreal ban hành tiền giấy đầu tiên.

Thông tin Đồng đô la Canada:

Tên tiếng Anh: Canada Dollar
Ký hiệu: $/C$, ¢ (cent)
Mã tiền tệ: CAD
Tiền giấy: $1, $2m $5, $10, 20$, 50$, 100$, $500, $1000
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢, $1, $2
Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trung ương Canada (Bank of Canada)

Đồng Đô la Úc

Đồng Đô la Úc

Trong thị trường ngoại hối, đồng đô la Úc chỉ đứng sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh. Đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư, bởi vì nó được đánh giá rất cao tại Úc, có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, sự khả quan của kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt là sự tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á.

Biểu tượng C$ được sử dụng để phân biệt nó với các loại tiền tệ khác cũng sử dụng biểu tượng $. Năm 1817, Ngân hàng Montreal ban hành tiền giấy đầu tiên.

Thông tin Đồng đô la Úc

Tên tiếng Anh: Australian Dollar
Ký hiệu: $/AU$, c (cent)
Mã tiền tệ: AUD
Tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: $1, $2, 5c, 10c, 20c, 50c
Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trữ kim Úc (Reserve Bank of Australia)

Đồng Nhân dân tệ (Trung Quốc)

Đồng Nhân dân tệ (Trung Quốc)

Sự ảnh hưởng của Trung Quốc đối với thị trường toàn cầu là vô cùng to lớn ở nhiều khía cạnh và lĩnh vực. Chính vì vậy mà đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc hiện đang là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới và độ ảnh hưởng vô cùng mạnh mẽ trong giao dịch thương mại.

Thông tin Đồng Nhân dân tệ

Tên tiếng Anh: Chinese Yuan Renminbi
Ký hiệu: ¥ (Yuan)
Mã tiền tệ: CNY
Tiền giấy: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ
Tiền xu: 1 hào, 5 hào, 1 tệ
Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (People’s Bank of China)

Đồng Đô la Singapore

Đồng Đô la Singapore

Đồng Đô la Singapore là đồng tiền có tính ứng dụng mạnh mẽ trên thị trường. Mặc dù Singapore chỉ là một quốc đảo nhưng lại là quốc gia phát triển hàng đầu tại Châu Á và được mệnh danh là một trong bốn con hổ châu Á. Chính vì vậy, việc sử dụng Đô la Sing mang tính chuyển đổi linh hoạt rất cao.

Thông tin Đồng đô la Singapore

Tên tiếng Anh: Singapore Dollar
Ký hiệu: $/S$, ¢/S¢ (cent)
Mã tiền tệ: SGD
Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $25, $50, $100, $500, $1000, $10000
Tiền xu: S¢1, S¢5, S¢10, S¢20, S¢50, $1
Ngân hàng trung ương: Cục quản lý tiền tệ Singapore (Monetary Authority of Singapore)

Đồng Franc Thụy Sĩ

Đồng Franc Thụy Sĩ

Đồng Franc Thụy Sĩ là đồng franc duy nhất còn được phát hành tại châu Âu. Đồng Franc có tính linh hoạt cao và có giá trị trong thị trường hối đoái. Trong nửa đầu của thế kỷ 19, đồng Franc Thụy Sĩ đã không được kiểm soát và được coi là một đồng tiền rất phức tạp.

Thông tin Đồng Franc Thụy Sĩ

– Tên tiếng Anh: Swiss Franc

– Ký hiệu: Fr, Rp. (rappen)

– Mã tiền tệ: CHF

– Tiền giấy: CHF10, CHF20, CHF50, CHF100, CHF200, CHF1000

– Tiền xu: CHF1, CHF2, CHF5, 5Rp., 10Rp., 20Rp., 50Rp.

– Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (Swiss National Bank)

Đồng Đô la Hồng Kông

Đồng Đô la Hồng Kông

Trải qua nhiều năm phát triển kinh tế mạnh mẽ, Hồng Kông đã dần khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế và cũng được mệnh danh là một trong bốn con hổ châu Á. Từ đó, đồng Đô la Hồng Kông cũng trở thành một trong những đồng tiền được lưu hành phổ biến trên toàn thế giới.

Thông tin Đồng Đô la Hồng Kông:

Tên tiếng Anh: Hong Kong Dollar
Ký hiệu: HK$, ¢ (cent)
Mã tiền tệ: HKD
Tiền giấy: HK$ 10, HK$ 20, HK$ 50, HK$ 100, HK$ 500, HK$ 1000
Tiền xu: 10¢, 20¢, 50¢, $1, $2, $5, $10
Ngân hàng trung ương: Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông (Hong Kong Monetary Authority)

Nền kinh tế thế giới đang không ngừng vận động và phát triển. Kéo theo đó là sự thay đổi của nhiều loại tiền tệ khác nhau. Mỗi một quốc gia lại có một đồng tiền riêng và cũng được xếp hạng về độ phổ biến trong lưu hành.Tìm hiểu việc lưu hành tiền tệ trên thế giới sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sự phát triển của nền kinh tế và sự phát triển của từng quốc gia trên thế giới. Mong rằng bài viết trên đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quát nhất về 10 loại tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới.

Trên đây là 10 đơn vị tiền tệ trên thế giới được lưu hành, sử dụng phổ biến nhất. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một số kiến thức bổ ích. Hãy chia sẻ bài viết nếu thấy thú vị nhé!

Nguồn: thegioididong.com